Cách lựa chọn bình giãn nở tốt và lắp đặt bình giãn nở trong hệ thống HVAC
14/08/2024
Lượt xem: 216
PGTECH - nhà đại diện thương hiệu Flamco Hà Lan nhập khẩu và phân phối các dòng bình giãn nở cho hệ thống Chiller, bình giãn nở cho hệ thống Heating với các tiêu chuẩn Châu Âu khắt khe nhất. Bình giãn nở hay bình tích áp là thành phần thiết yếu của hệ nhiệt Heating và hệ làm mát Chiller kín. Chúng được lắp đặt để thích ứng với sự giãn nở và co lại của nước khi có sự thay đổi về nhiệt độ. Bình giãn nở bao gồm một bình hoặc xi lanh được chia thành hai ngăn bằng một màng dạng chậu hoặc dạng bong bóng túi. Một ngăn chứa đầy khí nén, thường là nitơ. Ngăn còn lại kết nối với nước trong hệ nhiệt Heating hoặc hệ làm mát Cooling. Khi nước trong hệ thống nóng lên và giãn nở về thể tích, nó sẽ đẩy vào màng, nén khí nitơ trong khoang lại. Điều này tạo không gian cho nước giãn nở, ngăn áp suất tích tụ. Khi nước nguội đi và co lại, khí nén trong bình sẽ đẩy màng trở lại, duy trì áp suất tối ưu trong hệ thống.
Tổng quan về các loại bình giãn nở (bình tích áp) của Flamco Hà Lan, thương hiệu nổi tiếng thế giới
Sử dụng bình giãn nở cho hệ thống Chiller và hệ thống Heating đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì an toàn và ngăn ngừa thiệt hại thảm khốc trong hệ thống HVAC. Chúng giúp điều chỉnh áp suất khi nhiệt độ thay đổi, hấp thụ thể tích dư thừa và ngăn đường ống bị vỡ hoặc mối nối bị rò rỉ. Bình giãn nở có kích thước và lắp đặt phù hợp là điều cần thiết trong bất kỳ hệ thống kín, chịu áp suất nào để cho phép giãn nở vì nhiệt và giảm áp suất.
Các loại bình giãn nở của Flamco PGTECH nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam
Các dòng Bình giãn nở của nhà sản xuất Flamco Hà Lan được thiết kế phù hợp cho các ứng dụng trong hệ nước nóng Heating, hệ nước lạnh Chiller (Cooling):
1. Bình giãn nở Flexcon M từ 100 tới 8000 lít
Bình giãn nở Flexcon M từ 100 tới 8000 lít, sử dụng hiệu quả cho hệ nhiệt Heating và hệ làm mát Chiller. Có thân vỏ làm bằng thép không gỉ cho phép chúng chịu được nhiệt độ cao trong các hệ thống này và màng túi bong bóng cao su chịu được các tác động ăn mòn tiềm ẩn của glycol theo thời gian. Riêng bình giãn nở Flexcon M loại 16 bar 2800 lít có thêm chân đế điều chỉnh độ cao.
- Áp suất làm việc tối đa: 6, 10 bar hoặc 16 bar (áp suất làm việc khác có sẵn theo yêu cầu).
- Mức nạp trước tiêu chuẩn: 3, 4 hoặc 6 bar.
- Bình chứa loại 100 - 1000 lít: theo tiêu chuẩn EN13831; loại 1200 - 8000 lít: theo tiêu chuẩn AD2000.
- Phù hợp với hệ thống có nhiệt độ tối đa là 120 °C.
- Nhiệt độ tối đa của màng túi bong bóng: 70 °C.
- Thích hợp để bổ sung chất chống đông gốc glycol lên đến 50%.
- Theo Chỉ thị về thiết bị chịu áp suất 2014/68/EU.
- Màng túi bong bóng có thể thay thế: Bình giãn nở 100 - 1000 lít: cao su EPDM; bình giãn nở 1200 - 8000 lít: cao su butyl.
- Hoàn thiện bằng lớp sơn phủ bột epoxy màu đỏ sáng bóng (RAL 3002).
- Chế độ bảo hành 5 năm.
2. Bình giãn nở Flexcon loại 6 bar từ 110 lít tới 1000 lít
Bình giãn nở Flexcon loại 6 bar từ 110 lít tới 1000 lít dành cho hệ Cooling/Heating – HVAC, có thân vỏ làm bằng thép không gỉ chất lượng cao. Bình giãn nở Flexcon 6 bar có màng dạng chậu cao su butyl có thể lăn linh hoạt và thiết kế gân trên màng ngăn không cho màng dính vào thành bên trong bình.
- Áp suất làm việc tối đa: 6 bar.
- Bình giãn nở theo tiêu chuẩn EN13831.
- Phù hợp với hệ thống có nhiệt độ tối đa là 110 °C.
- Màng ngăn nhiệt độ tối thiểu/tối đa: -10 / 70 °C.
- Thích hợp để bổ sung chất chống đông gốc glycol lên đến 50%.
- Theo Chỉ thị về thiết bị chịu áp suất 2014/68/EU.
- Chiều cao nghiêng: Bình giãn nở 800L: 1865 mm; Bình giãn nở 1000L: 2195 mm.
- Tất cả đều được hàn.
- Hoàn thiện bằng lớp sơn phủ bột epoxy màu đỏ sáng bóng (RAL 3002).
- Chế độ bảo hành 5 năm.
3. Bình giãn nở Flexcon Top loại 10 bar từ 110 lít tới 1000 lít
Bình giãn nở Flexcon Top loại 10 bar từ 110 lít tới 1000 lít cũng có thân vỏ làm bằng thép không gỉ chất lượng cao, sử dụng cho cả nước nóng Heating và nước lạnh Cooling hệ HVAC tiêu chuẩn EC Certification. Bình giãn nở Flexcon Top có cấu trúc vòng kẹp độc đáo, kẹp chặt màng chậu bằng cao su butyl giữa hai nửa bình, thiết kế gân trên màng ngăn không cho màng dính vào thành bên trong bình.
- Áp suất làm việc tối đa: 10 bar.
- Bình giãn nở theo tiêu chuẩn EN13831.
- Phù hợp với hệ thống có nhiệt độ tối đa là 110 °C.
- Màng ngăn có nhiệt độ tối thiểu/tối đa: -10 / 90 °C.
- Thích hợp để bổ sung chất chống đông gốc glycol lên đến 50%.
- Theo Chỉ thị về thiết bị chịu áp suất 2014/68/EU.
- Chiều cao nghiêng:
- Bình giãn nở 800L: 1865 mm.
- Bình giãn nở 1000L: 2195 mm.
- Tất cả đều được hàn.
- Hoàn thiện bằng lớp sơn phủ bột epoxy màu đỏ sáng bóng (RAL 3002).
- Chế độ bảo hành 7 năm.
4. Bình giãn nở cao cấp Flexcon Premium 2L - 80L, 3 bar hoặc 6 bar
Bình giãn nở cao cấp Flexcon Premium 2L - 80L, 3 bar hoặc 6 bar, sử dụng cho hệ nhiệt nước nóng, nước lạnh hệ HVAC. Flexcon Premium là bình giãn nở bền vững với công nghệ tiên tiến mới nhất của Flamco, được trang bị màng nhựa nhiệt dẻo polyolefin TPO (loại 12 - 35 lít), có độ linh hoạt cao và độ thấm thấp, dễ tái chế, thân thiện với môi trường. Bình giãn nở cao cấp Flexcon giúp tiết kiệm chi phí bảo trì nhờ vào tuổi thọ bền bỉ được đảm bảo với chế độ bảo hành 15 năm.
Màng dạng chậu được định hình trước, không giống với bình giãn nở có màng dạng túi bong bóng dễ bị co gập và nhàu gấp khi nước ra hết khỏi bình, dẫn tới tuổi thọ sẽ giảm đi nhiều hơn. Thay vào đó, màng hình chậu có thể ngăn ngừa sự kéo giãn, giúp các đặc tính của màng bình được bảo toàn trong thời gian dài sử dụng.
So sánh bình giãn nở Flamco đai kẹp ruột dạng màng chậu (chữ U) và dạng túi quả bóng
Ngoài ra, bình giãn nở có thiết kế chia làm 2 nửa trên và dưới, hai nửa này còn được tráng phủ trước khi lắp ráp. Nhờ vậy mà không có nguy cơ ăn mòn trên vòng kẹp, và giúp màng ngăn không bị sốc nhiệt, tránh được việc giảm tuổi thọ của bình trong quá trình sản xuất.
Phần đai kẹp được làm từ thép mạ kẽm độc đáo, giúp cố định chắc chắn màng ngăn ở giữa hai nửa bình thép. Điều này không chỉ đảm bảo độ kín hoàn hảo mà còn ngăn ngừa hư hỏng cơ học của màng ngăn trong quá trình sử dụng, giúp phân bổ tải trọng trên toàn bộ khu vực kẹp chứ không phải chỉ tại 1 điểm treo trung tâm.
- Áp suất làm việc tối đa: 6 bar.
- Bình giãn nở theo tiêu chuẩn EN13831.
- Phù hợp với hệ thống có nhiệt độ tối đa là 110 °C.
- Màng ngăn có nhiệt độ tối thiểu/tối đa: -10 / 90 °C.
- Thích hợp để bổ sung chất chống đông gốc glycol lên đến 50%.
- Theo Chỉ thị về thiết bị chịu áp suất 2014/68/EU.
- Hoàn thiện bằng lớp sơn phủ bột epoxy màu đỏ sáng bóng (RAL 3002).
- Chế độ bảo hành 15 năm.
Với nhiều loại khác nhau, bình giãn nở có thể được tùy chỉnh cho các ứng dụng và yêu cầu hệ thống khác nhau. Sự lựa chọn cẩn thận cho phép đạt được hiệu suất và độ an toàn tối ưu.
Bằng cách cung cấp không gian cho nước giãn nở và duy trì áp suất hệ thống, bình giãn nở đóng vai trò không thể thiếu trong việc bảo vệ hệ thống nhiệt Heating khỏi các trường hợp áp suất quá mức và búa nước nguy hiểm. Khả năng hấp thụ các biến động áp suất của chúng là chìa khóa để vận hành hệ thống an toàn, đáng tin cậy. Việc lựa chọn bình giãn nở có kích thước phù hợp và bảo dưỡng thường xuyên là điều cần thiết cho mọi hệ thống ống nước chịu áp suất.
Lựa chọn bình giãn nở tốt và phù hợp với hệ HVAC
Với hơn vô vàn mẫu bình giãn nở khác nhau có sẵn trên thị trường, điều quan trọng là phải chọn đúng loại cho ứng dụng hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm cụ thể của bạn. Điều quan trọng là phải khớp thông số kỹ thuật và định mức của bình giãn nở với các chi tiết của hệ thống của bạn.
Một số yếu tố chính cần được xem xét khi lựa chọn bình giãn nở Flamco:
- Nhiệt độ - Nhiệt độ tối đa trong hệ thống của bạn là bao nhiêu? Một số bình được đánh giá ở nhiệt độ nồi hơi tiêu chuẩn, trong khi một số khác có thể chịu được hệ thống có nhiệt độ cao lên đến 120°C như dòng Flexcon M.
- Áp suất - Xác nhận mức áp suất tối đa đáp ứng hoặc vượt quá áp suất của hệ thống. Tiêu chuẩn thường là 10 bar, nhưng các hệ thống áp suất cao hơn yêu cầu bình chứa có mức áp suất phù hợp. Bình giãn nở của Flamco có dải áp suất từ 6 bar, 10 bar, 16 bar hoặc theo yêu cầu.
- Thể tích - Chọn thể tích bình giãn nở gần bằng thể tích nước giãn nở tạo ra trong hệ thống của bạn. Thường là 5-10% tổng thể tích hệ thống.
- Chất chống đông Glycol - Nếu sử dụng glycol trong hệ thống sưởi ấm, hãy đảm bảo màng bình giãn nở được làm từ vật liệu tương thích với glycol như các dòng bình giãn nở của Flamco có màng làm bằng vật liệu EPDM, cao su butyl hoặc nhựa nhiệt dẻo TPO.
- Kiểu màng - Cân nhắc sử dụng bình giãn nở có màng túi bong bóng hoặc màng chậu tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ứng dụng.
Bằng cách tính đến các yếu tố này, bạn có thể chọn bình giãn nở tối ưu cho hệ thống làm mát Chiller hoặc hệ thống nhiệt Heating cụ thể của mình. Các thông số kỹ thuật phù hợp sẽ ngăn ngừa các vấn đề gây hỏng bình giãn nở và đảm bảo nhiều năm hoạt động trơn tru, không gặp sự cố.
Những chiếc bình giãn nở cỡ lớn Flamco Hà Lan được lắp cho nhà máy tỷ USD Pegatron Hải Phòng
Tầm quan trọng của màng bình giãn nở
Màng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của bình giãn nở, chia bình thành hai khoang để tách nước khỏi không khí hoặc khí được sử dụng để tạo áp suất cho bình. Khi nước giãn nở, nó sẽ nén không khí hoặc khí trong khoang còn lại, tạo ra một lớp đệm ngăn áp suất tích tụ trong hệ thống. Màng đóng vai trò như một rào cản giữa nước và khí, cho phép bình giãn nở hoạt động hiệu quả và an toàn.
1. Phân loại màng bình giãn nở của Flamco
Flamco sản xuất bình giãn nở có màng làm bằng các chất liệu khác nhau, mỗi loại chất liệu có đặc tính riêng với giá thành phù hợp:
- Màng cao su butyl: là một loại cao su tổng hợp. Tính chất vật lý nổi bật của cao su butyl là tính không thấm khí rất tốt, được dùng như một lớp ngăn không khí, tính kháng mài mòn, kháng co giãn do uốn dẻo tốt. Ngoài ra, tính ổn định nhiệt làm cho cao su butyl được lựa chọn dung phổ biến trong sản xuất áo phao (loại bơm phồng), thuyền phao, bong bóng, màng và ruột cho lốp xe hay sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất vật liệu chống thấm…
- Màng cao su EPDM: là một loại cao su tổng hợp có tính chất đàn hổi tốt. Cao su EPDM có tính chất vật lý nổi bật là kháng lực, kháng mài mòn tốt. Chịu được nhiệt độ từ -50 °C tới 150 °C nên rất phù hợp để sử dụng trong các hệ thống nước nóng, nước lạnh.
- Màng nhựa nhiệt dẻo TPO: là một loại nhựa polymer được làm từ vật liệu dựa trên polypropylene, có độ bền và tính linh hoạt tốt hơn so với các loại polypropylen (PP) tiêu chuẩn. TPO có trọng lượng nhẹ, kháng nước và chống bám dính tốt. TPO còn có đặc tính dễ xử lý (dễ cháy sạch và không có khí độc trong quá trình đốt) và có thể tái chế hiệu quả, làm giảm ô nhiễm không khí và phát thải khí nhà kính từ hệ thống HVAC. Ngoài ra, nhựa nhiệt dẻo này còn có mức độ bảo trì thấp, tuổi thọ cao, chịu được nhiệt độ khắc nghiệt tốt. Những ưu điểm vượt trội khiến nhựa TPO trở thành lựa chọn bền vững cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau từ sản xuất phụ tùng ô tô, vật liệu xây dựng đến sản phẩm tiêu dùng, thiết bị y tế, v.v.
Màng bình giãn nở là thành phần chính cho phép bình giãn nở xử lý sự thay đổi của nhiệt độ và áp suất trong hệ thống HVAC. Việc lựa chọn vật liệu màng phù hợp đảm bảo hoạt động bình thường và an toàn cho toàn bộ hệ thống. Cần theo dõi và thay thế màng bị mòn là việc thiết yếu đối với các bình này.
2. Giám sát và thay thế màng của bình giãn nở
Hoạt động bình giãn nở phụ thuộc vào tính toàn vẹn của màng. Điều cần thiết là phải thường xuyên kiểm tra màng để xem có dấu hiệu hư hỏng hoặc hao mòn nào không. Các dấu hiệu điển hình cần chú ý bao gồm:
- Các vết nứt, lỗ hoặc vết rách trên màng
- Màng bị đổi màu hoặc giòn
- Hình dạng màng bị phồng, co gập hoặc biến dạng
Nếu kiểm tra phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào như vậy, màng bình giãn nở phải được thay thế ngay lập tức. Việc trì hoãn sửa chữa hoặc thay thế có thể dẫn đến hỏng hoàn toàn màng và gây trục trặc cho bình giãn nở.
Khi thay màng, điều quan trọng là phải sử dụng loại màng thay thế phù hợp do nhà sản xuất khuyến nghị. Màng thay thế phải tương thích với bình giãn nở và được đánh giá cho các điều kiện nhiệt độ và áp suất cần thiết. Sử dụng loại màng không phù hợp có thể ảnh hưởng đến tính an toàn và hiệu suất của hệ thống. Với việc kiểm tra thường xuyên và thay thế màng kịp thời, bình giãn nở có thể tiếp tục hoạt động hiệu quả trong nhiều năm.
Lắp đặt bình giãn nở và bảo trì, bảo dưỡng
Việc lắp đặt đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo bình giãn nở hoạt động như mong muốn. Luôn tuân thủ hướng dẫn lắp đặt của nhà sản xuất. Nhìn chung, bình giãn nở nên được lắp đặt ở phía hồi lưu của hệ thống, càng gần thiết bị càng tốt. Vị trí này giúp tránh mất nhiệt và búa nước.
Sử dụng kích thước ống được khuyến nghị để kết nối bình giãn nở với hệ thống. Ống có kích thước quá nhỏ có thể hạn chế lưu lượng và dẫn đến sự cố. Các cổng kết nối phải căn chỉnh đúng cách mà không ép hoặc uốn cong ống. Cố định chặt tất cả các phụ kiện.
Sau khi lắp đặt, hãy kiểm tra bình giãn nở thường xuyên để kiểm tra rò rỉ, ăn mòn, phồng rộp hoặc hư hỏng khác. Tìm kiếm các dấu hiệu hỏng màng bên trong như lớp cách nhiệt bị ngập nước. Lên lịch kiểm tra bảo dưỡng hàng năm để theo dõi tình trạng màng và nạp lại áp suất trước khi nạp nếu cần.
Nếu bạn nhận thấy áp suất dao động, tiếng ồn của búa nước hoặc rò rỉ, bình giãn nở có thể cần được bảo dưỡng. Kiểm tra xem bình có chứa đủ áp suất nạp khí hoặc khí trước không. Nếu áp suất nạp khí trước quá thấp, hãy sử dụng máy nén hoặc bơm tay để nạp lại đến mức thích hợp. Đảm bảo bình không bị ngập nước. Thay màng nếu màng bị hỏng hoặc lỗi. Trong một số trường hợp, toàn bộ bình giãn nở có thể cần được thay thế nếu bị ăn mòn hoặc hỏng quá nhiều.
Thực hiện đúng các mẹo lắp đặt, bảo trì và khắc phục sự cố sẽ giúp bình giãn nở hoạt động hiệu quả trong nhiều năm. Các thành phần hệ thống quan trọng này giúp quản lý sự dao động áp suất và ngăn ngừa hư hỏng. Với việc kiểm tra và chăm sóc thường xuyên, bình giãn nở sẽ tiếp tục bảo vệ hệ thống ống nước hoặc hệ thống sưởi ấm của bạn.
Phần kết luận
Bình giãn nở đóng vai trò quan trọng trong hệ thống ống nước và hệ thống sưởi ấm hiện đại bằng cách hấp thụ các biến động áp suất do nhiệt độ nước thay đổi. Việc lựa chọn đúng loại bình giãn nở cho từng ứng dụng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu và ngăn ngừa các sự cố hoặc hư hỏng tiềm ẩn của hệ thống. Có thể nói rằng Flamco là nhà sản xuất bình giãn nở (bình tích áp) lớn nhất và uy tín hàng đầu thế giới. Với dây chuyền sản xuất hiện đại, bí quyết sáng chế và kinh nghiệm nhà sản xuất có lịch sử lâu đời gần 100 năm đã làm nên một thương hiệu bình giãn nở Flamco được biết tới rộng khắp trên toàn thế giới. Hiện nay, PGTECH đang nhập khẩu và phân phối các loại bình giãn nở của Flamco có đầy đủ kích cỡ từ 2 lít tới 8.000 lít, loại bình giãn nở dùng cho nước sinh hoạt (nước uống) và loại bình giãn nở dùng cho nước HVAC. Việc định cỡ và lắp đặt bình giãn nở đúng theo yêu cầu của mã cũng rất cần thiết. Chúng tôi hi vọng với bài viết chia sẻ sự hiểu biết cơ bản về vai trò và loại bình giãn nở, chủ đầu tư, chủ nhà và chuyên gia hệ cơ điện có thể đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn, lắp đặt và bảo trì các thành phần hệ thống quan trọng này. Bằng cách tuân thủ các thông lệ tốt nhất đối với bình giãn nở, hệ thống HVAC hiện đại có thể hoạt động đáng tin cậy và an toàn. Hãy liên hệ với PGTECH - chuyên gia HVAC nếu chưa chắc chắn về mẫu bình giãn nở nào phù hợp với hệ thống của bạn nhất.
PGTech Co., Ltd - Nhà phân phối các thiết bị, sản phẩm công nghiệp uy tín hàng đầu tại Việt Nam và các nước trong Khu Vực
Copyright © - Bản quyền bài viết thuộc về PGTech Việt Nam
Ban Biên Tập Tin Tức: PGTECH
Kỹ Sư: Mạnh Thắng
PGTECH CO., LTD
VPGD: Tầng 3, Tòa Nhà C14-CT2, Bắc Hà, Bộ Công An, Đường Tố Hữu, Nam Từ Liêm, HN.
Địa Chỉ: PGTECH Co., Ltd số 12, Ngõ 28, Đường Tây Hồ, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, TP. Hà Nội
Điện Thoại: 024-730235 88 - Hotline: 0962 875 986
Fax: 024-730235 89
Email: info@pgtech.com.vn sales@pgtech.com.vn
Website: www.pgtech.com.vn