Khớp Nối Mềm TOZENFLEX
Khớp Nối Mềm Cao Su Hình Cầu Đơn Hiệu Suất Cao
- Hình dạng cầu đơn độc đáo
- Hiệu quả chống áp lực cao
- Kích thước mặt nối đồng nhất
Nhà Sản Xuất: TOZEN Nhật Bản
Xuất Xứ: Thái Lan
Nhà Phân Phối: PGTech Việt Nam
Kính gửi Quý Khách hàng và Đối tác,
Công ty PGTech xin trân trọng thông báo lịch nghỉ Tết Nguyên Đán Ất Tỵ 2025 như sau:
Chúng tôi xin chân thành cảm ơn sự ủng hộ và hợp tác của Quý Khách hàng và Đối tác trong năm vừa qua. Nhân dịp Năm mới Xuân về, chúng tôi kính chúc Quý vị một năm mới:
An Khang Thịnh Vượng - Vạn Sự Như Ý!
Khớp Nối Mềm Cao Su Hình Cầu Đơn Hiệu Suất Cao
Nhà Sản Xuất: TOZEN Nhật Bản
Xuất Xứ: Thái Lan
Nhà Phân Phối: PGTech Việt Nam
Mô tả sản phẩm
Application Ứng Dụng
Chống rung đường ống và dụng cụ, hấp thụ co giãn đường ống, hấp thụ giãn nở và co ngóp
Lắp Đặt
Máy bơm nước, Máy làm lạnh, Bình chứa nước, Đường ống nước....
Thông số kỹ thuật
Kích thước: | 20A - 400A |
Áp lực làm việc đối đa: | 20A~400A 1.6MPa{16.3kgf/㎠} |
Nhiệt độ vận hành: | -10°C - 70°C |
Mức độ co giãn: | 10 - 25mm |
Thuật Ngữ Chuyên Ngành:
Khớp nối chống rung cao su, khớp nối giãn nở cao su, khớp nối bù trừ nhiệt cao su, khớp nối co giãn cao su, khớp nối co giãn bù trừ nhiệt bằng cao su, khớp nối mềm cao su
Đặc tính thiết kế
Sản phẩm này chủ yếu áp dụng cho điều hòa không khí, cấp nước, thoát nước, hệ thống đường ống xử lý nước thải xung quanh trong các tòa nhà thương mại và khu công nghiệp và các nhà máy.
Ứng dụng cho chất lỏng gồm nước lạnh, nước ấm, nước làm mát và nước biển, vv
Sản phẩm này không thể được sử dụng cho nước hồ bơi, dầu, hoặc nước đun sôi.
Flanges with mild steel and ductile iron in JIS10K, ANSI150, PN16 are standard.For other flanges, please consult us.
Flange material can be changed to SUS304 and SUS316.
ANSI flange type for 20&32mm is not produced.
The flange material for ANSI150 25mm and PN16 20&25mm is mild steel only.
The flange material for 350&400mm is mild steel only.
Like the drawing on left, the inner rubber for 20&25mm is flat type.
For 32 ~ 300mm, the inner rubber flat type is also possible
Thông số kỹ thuật
Dimensions and Allowable Movements | ||||||||||||
Nominal Dia. | Dimension [mm] | Mass | Allowable Movement [mm] | Installation Tolerances [mm] | ||||||||
mm | inch | L | φd | [Kg] | T.M | A.E | A.C. | A.M. | T.M | A.E | A.C. | A.M. |
20 | 3/4 | 140 | 25 | 1.1 | 10 | 5 | 10 | 15° | 4 | 3 | 6 | 7.5° |
25 | 1 | 140 | 25 | 1.6 | 10 | 5 | 10 | 15° | 4 | 3 | 6 | 7.5° |
32 | 1 1/4 | 150 | 40 | 2 | 20 | 10 | 20 | 15° | 8 | 3 | 6 | 7.5° |
40 | 1 1/2 | 150 | 40 | 2.1 | 20 | 10 | 20 | 15° | 8 | 3 | 6 | 7.5° |
50 | 2 | 150 | 50 | 2.7 | 20 | 10 | 20 | 15° | 8 | 3 | 6 | 7.5° |
65 | 2 1/2 | 150 | 65 | 3.7 | 20 | 10 | 20 | 15° | 8 | 3 | 6 | 7.5° |
80 | 3 | 150 | 75 | 3.8 | 20 | 10 | 20 | 15° | 8 | 3 | 6 | 7.5° |
100 | 4 | 150 | 100 | 4.6 | 20 | 15 | 20 | 15° | 8 | 3 | 6 | 7.5° |
125 | 5 | 150 | 125 | 6.6 | 20 | 15 | 20 | 15° | 8 | 3 | 6 | 7.5° |
150 | 6 | 150 | 150 | 9.1 | 20 | 8 | 15 | 15° | 8 | 3 | 6 | 7.5° |
200 | 8 | 150 | 200 | 12 | 20 | 8 | 15 | 15° | 10 | 3 | 6 | 7.5° |
250 | 10 | 200 | 250 | 20 | 25 | 15 | 20 | 15° | 10 | 3 | 6 | 7.5° |
300 | 12 | 200 | 300 | 22 | 25 | 15 | 20 | 15° | 10 | 3 | 6 | 7.5° |
350 | 14 | 200 | 350 | 30 | 25 | 15 | 20 | 15° | 10 | 3 | 6 | 7.5° |
400 | 16 | 200 | 400 | 42 | 25 | 15 | 20 | 15° | 10 | 3 | 6 | 7.5° |
Tải tài liệu