Khớp Nối Mềm Đi Ngầm Dưới Lòng Đất SJT8200

Khớp Nối Mềm Kim Loại Cho Đường Ống Chôn Dưới 

Khớp Nối Mềm TOZEN là loại khớp  nối mềm đặt biết, được thiết kế để chôn, đi ngầm dưới lòng đất chống độ rung lắc đứt gãy của kết cấu đất mềm có thể gây ảnh hưởng tới đường ống.

  • Áp lực làm việc thiết kế của khớp nối chống rung: 1.02 MPA (10kgf/cm²)
  • Nhiệt độ làm việc thiết kế của khớp nối chống rung: Tương đối
  • Ứng dụng môi chất chất lỏng: Nước sạch

Nhà Sản Xuất: TOZEN Nhật Bản

Đại Diện Phân Phối: PGTECH Việt Nam

Xuất Xứ: Thái Lan

Thêm vào giỏ hàng
Liên hệ mua hàng
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Đánh giá

Mô tả sản phẩm

ItemQtyNameStandard Material Material
12Fixed Flange & PipeCarbon Steel (SS400)
21Middle PipeCarbon Steel (SS400)
32Stainless Steel BellowsStainless Steel (SUS304)
42Inner SleeveStainless Steel (SUS304)
52Cover PipeCarbon Steel (SS400)
62Rubber Soil ShieldRubber w/synthetic reinforcement
72Tied RodCarbon Steel w/H.D. Galv
8-Shipping Rod & HolderSS400
92 setMonitoring pressure gauge(Optional)

 

Chô mỗi yêu cầu cụ thể cần tham khảo với chúng tôi để được tư vấn về chất liệu, áp lực nhiệt độ và thiết kế về độ dịch chuyển/chuyển động.

 

Thuật ngữ chuyên ngành kỹ thuật:

Khớp nối giãn nở inox, Khớp nối mềm inox, Ống nối mềm inox chống rung giãn nở bù trừ nhiệt, Khớp nối co giãn inox, Khớp nối chống rung inox, Ống nối giãn nở inox nối bích

Thông số kỹ thuật

SPECIFICATION

 

SizeAxial MovementThe Overall Length (OAL, mm) for the Lateral Movement,Y
mm (inch)(mm)Y=200 mmY=500 mmY=800 mm
300A(12")±50180032003600
350A(14")±50180032003800
400A(16")±50180032003800
450A(18")±50190032004000
500A(20")±50200035004000
600A(24")±50210035004500
700A(28")±50210035004500
800A(32")±50220040005000
900A(36")±50230040005400
1000A(40")±50230040005400
1200A(48")±50250045006000
1350A(54")±50260045006000
1400A(56")±50260045006000
1500A(60")±50270045006200
1800A(72")±50290050007000

Noted:

1) Radiographic test (X-ray) on longitudinal welding and seam is available upon request.

2) Material of steel pipe refer to ASTM A283 or JIS G3101 or equivalent.

3) Steel pipe surface preparation standard to SSPC-SP10,(Gr 2-1/2).

4) All interior and exterior surface of carbon steel or mild steel parts (except stainless steel part) are coated with liquid epoxy coating system (containing no coal tar) conforming to AWWA C210 with minimum thickness 406 microns or otherwise upon request.

5) Redundant ply design & monitoring pressure gauge is available upon request

 
Hotline Message Gmail Zalo
top
Thông báo
Đóng