Mô tả sản phẩm
Ứng Dụng
- Hấp thụ rung lắc cho đường ống nằm dưới đất mềm
- Cắt dìa/mép để có thể vừa cho việc lắp đặt, kết nối
- Đường ống dẫn ngang qua sông, đường bộ, đường sắt và đường ray
- Cho cả hai đầu ống nước
- Di chuyển miệng cống
- Hấp thụ bù trừ nhiệt giãn nở đường ống
- Hấp thụ độ rung lắc cho đường ống v.v.
Sử Dụng Cho Áp Lực Cao
Khớp nối mềm chống rung LS này có khả năng hấp thụ độ rung lắc, co giãn tới 300 tới 400mm và kháng lại áp lực cao.
Thông Số Kỹ Thuật
Kích Cỡ:DN20 - 600
Eccentricity segmentation | Segmentation of exposed/buried | Maximum working pressure MPa {kgf/cm²} |
For 300 mm eccentricity For 400 mm eccentricity | For both exposed and buried Negative pressure:-0.1 MPa {-760 mmHg} | 1.0{10.2} or less |
Thuật Ngữ Chuyên Ngành:
Khớp nối chống rung cao su, khớp nối giãn nở cao su, khớp nối bù trừ nhiệt cao su, khớp nối co giãn cao su, khớp nối co giãn bù trừ nhiệt bằng cao su, khớp nối mềm cao su.
Đặc tính thiết kế
Specifications
Nominal diameter:20 - 600
Eccentricity segmentation | Segmentation of exposed/buried | Maximum working pressure MPa {kgf/cm²} |
For 300 mm eccentricity For 400 mm eccentricity | For both exposed and buried Negative pressure:-0.1 MPa {-760 mmHg} | 0.5{5.1} or less |