Mô tả sản phẩm
CIDONG là một nhà sản xuất công nghệ cao có dây chuyền thiết bị hiện đại, có các máy móc phục vụ nghiên cứu và phát triển và cùng với các máy móc test thử nghiệm hiện đại để đảm bảo đưa được ra thị trường những sản phẩm chính xác nhất, chất lượng tốt nhất. CIDONG xuất khẩu các loại đồng hồ nước tới nhiều nước tại Châu Âu, Mỹ, Châu Á và các nước Khu vực Đông Nam Á trong đó có Việt Nam.
Kể từ khi thành lập, công ty định hướng tinh thần sáng tạo, tập trung vào nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới, và theo hướng chuyên sản xuất đồng hồ nước đường kính lớn. Dải sản phẩm đồng hồ nước CIDONG đa dạng từ DN15 tới DN600, đa dạng chủng loại khô, ướt, series có thể tháo rời xoắn ốc ngang, series có thể tháo rời xoắn ốc dọc, series cánh quay, đồng hồ tưới nước nông nghiệp, đồng hồ trực tiếp quang điện, v.v.
Đồng hồ nước CIDONG kích cỡ nhỏ từ DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50 là một trong những dải sản phẩm thế mạnh của thương hiệu đồng hồ nước CIDONG/Hàn Quốc đang được phân phối tới nhiều công trình tại Việt Nam. Bên cạnh đó, các sản phẩm giá thành tốt, chất lượng cao là dòng sản phẩm đồng hồ nước nối bích DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN500 và DN600.
Đồng hồ đo lưu lượng nước CIDONG cả dùng cho nước lạnh, nước nóng, nước sinh hoạt, nước thải. CIDONG có cả đồng hồ dạng cơ, dạng piston và dạng kết nối truyền thông smart Water Meter.
Thông số kỹ thuật
Type: Dry dial,Detachable,Horizontal
Standard:ISO4064(R50/R63/80/R100)
Size: DN50~DN300
FUNCTION:
Measuring the volume of cold or hot water passing through the pipeline.
FEATURE:
Large flow capacity and small pressure lose.High quality material applied to guarantee its function efficient and reliable.
Magnet-drive, dry dial,protected by the steel cover,forever clean and legible dial for reading.
Register may be rotated through 360º.
Removable mechanism is easy to replace or fix and not required detaching the body from the pipeline.
Pulse emitter can be installed to this type for remote reading(option).
HYDRAULIC PERFORMANCE |
Size | mm | 50 | 65 | 80 | 100 | 125 | 150 | 200 | 250 | 300 |
| inches | 2´´ | 2.1/2´´ | 3´´ | 4´´ | 5´´ | 6´´ | 8´´ | 10´´ | 12´´ |
Metrological class | |
| Q2/Q1≤(1.6,2.5,4,6.3) |
Q3 | m3/h | 25 | 40 | 63 | 100 | 160 | 250 | 400 | 630 | 1000 |
Technical Specifications |
Maximum permissible error | ±5% |
between Q1and Q2(excluded) |
Maximum permissible error | ±2% with water temperature≤30℃ |
between Q2(included)and Q4 | ±3% with water temperature>30℃ |
Temperature class | Cold water:0℃~40℃ Hot water:40℃~90℃ |
Nominal pressure | bar | 10-16 | 10-16 | 10-16 | 10-16 | 10-16 | 10-16 | 10-16 | 10-16 | 10-16 |
Min reading | m3 | 0.001 | 0.001 | 0.001 | 0.001 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
Max reading | m3 | 9,999,999 | 9,999,999 | 9,999,999 | 9,999,999 | 99,999,999 | 99,999,999 | 99,999,999 | 99,999,999 | 99,999,999 |
weight | kg | 10-12 | 12-14 | 13.6 | 15 | 21 | 23 | 33 | 65 | 85 |
Pulse options | l/imp. | 10-1000 | 10-1000 | 10-1000 | 10-1000 | 100-10000 | 100-10000 | 100-10000 | 100-10000 | 100-10000 |
Dimensions | | | | | | | | | | |
L | mm | 200 | 200 | 225 | 250 | 250 | 300 | 350 | 450 | 500 |
W | mm | 185 | 185 | 200 | 215 | 250 | 285 | 340 | 405 | 460 |
H | mm | 250 | 250 | 255 | 265 | 290 | 310 | 350 | 450 | 480 |
Connecting Bolts | | | | | | | | | | |
Outside diameter | mm | 165 | 185 | 200 | 220 | 250 | 280 | 340 | 405 | 460 |
Bolt circle diameter | mm | 125 | 145 | 160 | 180 | 210 | 240 | 295 | 355 | 410 |
Connecting bolts | | 4-M16 | 4-M16 | 8-M16 | 8-M16 | 8-M16 | 8-M20 | 8/12-M20 | 12-M24 | 12-M24 |