Khớp nối giãn nở chống rung Universal Expansion Joint With Limit Rods

Khớp nối mềm giãn nở kim loại được sử dụng trong hệ thống đường ống để hấp thụ việc giãn nở co giãn chênh lệnh áp lực mà vẫn  duy trì và đảm bảo ổn định áp lực của toàn hệ thống.

Sản phẩm khớp nối kim loại giãn nở được thiết kế đặc biệt cho nước, nước nóng, hơi, dầu, khí gas, ống khí...

Nhà Sản Xuất: TOZEN Nhật Bản

Đại Diện Phân Phối: PGTECH Việt Nam

Xuất Xứ: Thái Lan

Thêm vào giỏ hàng
Liên hệ mua hàng
Mô tả sản phẩm
Đặc tính thiết kế
Thông số kỹ thuật
Tải tài liệu
Đánh giá

Mô tả sản phẩm

TOZEN là nhà sản xuất khới nối mềm hàng đầu thế giới về các dòng sản phẩm khớp nối giãn nở chống rung bù trừ nhiệt bằng hợp chất kim loại để giảm đi độ co giãn tránh đứt gãy  cho toàn hệ thống đường ống. 

Khớp nối mềm kim loại của TOZEN được sản xuất trên dây truyền thiết bị hiện đại và sản phẩm được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế cũng như tiêu chuẩn JIS. 

Hiện nay, tại Việt Nam các dòng sản phẩm khớp nối mềm chống rung kim loại được PGTech phân phối cho các dự án xây dựng công nghiệp và máy sản xuất mà  đòi hỏi có độ chịu được áp lực cao chống được ăn mòn kim loại để đem lại giá trị độ bền nhiều năm mà khống mất chi phí bão dưỡng.

Hiệu Suất tối đa Khớp nối giãn nở chống rung Universal Expansion Joint With Limit.
Tiêu chuẩn thiết kế cho độ dịch chuyển và thành phần chất liệu có thể tối đa hóa hiệu suất trong khi vẫn duy trì ổn định được kết cấu hệ thống cho những ứng dụng đặc biệt.
Độ tin cậy
Thành phần thiết kế theo tiêu chuẩn EJMA
Chất lượng
Các sản phẩm được test kiểm tra kỹ lưỡng trước khi giao hàng theo quy trình quản lý chất lượng ISO.

Đặc tính thiết kế

Thông Tin Sản Phẩm

o.QtyNameStandard Material Material
12FlangeSS400
21Short Pipe1CS
31Internal SleeveSUS304
41Neck Ring 1SS400
51BellowSUS304
61Outer PipeSS400
71Neck Ring 2SS400
81Short Pipe 2CS
93 or 4Setting Bolt & Nut & WasherClass4.

 

Design Working Pressure1.02 MPA (10 Kgf/cm² )
Design Working Temperature250°C
Applicable FluidWater, Hot Water, Oil, Steam, Gas, and Exhaust Air

Shipping devices (painted yellow) must be removed prior to start-up or testing the system.

Thông số kỹ thuật

SPECIFICATION

Nominal
Diameter
A (B)
Length (L)
(mm)
Axial
Movement
±x (mm)
Effective
Cross
Section Area
(cm²)
Spring
Constant
(N/mm)
Mass
(Kg)
100 (4")490-30, +5131.0105.218.8
125 (5")490-30, +5197.7100.822.5
150 (6")530-30, +5264.9135.527.5
200 (8")530-30, +5439.5166.145.0
250 (10")635-30, +5678.9168.760.2
300 (12")635-30, +5951.0182.084.7
 
Hotline Message Gmail Zalo
top
Thông báo
Đóng