Khớp nối mềm cao su chống rung loại LS CONNECTOR

Khớp nối mềm cao su loại LS đáp ứng 4 loại co giãn đó là 20 mm, 50 mm, 100 mm, 200 mm

- Khả năng hấp thụ đô lệch cao
- Có độ co giãn, chống rung đàn hồi tốt

Nhà Sản Xuất: TOZEN Nhật Bản

Đại Diện Phân Phối: PGTECH Việt Nam

Xuất Xứ: Thái Lan

Thêm vào giỏ hàng
Liên hệ mua hàng
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Tải tài liệu
Đánh giá

Mô tả sản phẩm

Đặc tính sản  phẩm
Hấp thụ rung lắc
Tất cả các bộ phận ngoại trừ mặt bích là đều có thể giãn nở linh hoạt. Có thể hấp thụ đo giãn nở và dịch chuyển với chiều dài lớn.
Phân Loại Lệch Tâm (rung lắc)

Khớp nối mềm cao su loại LS đáp ứng 4 loại co giãn đó là 20 mm, 50 mm, 100 mm, 200 mm

Phân Loại
Có độ lệch theo các kích thước   
For 20 mm, 50 mm, 100 mm, 200 mm

Above-ground /Underground  Applications

Classification of Pressure

Max Operating Pressure (MPa)

Sử dụng trên mặt đất (Không sử dụng cho áp lực âm)

Áp lực trung bình

Áp lực cao

0.5

1

Sư dụng dưới lòng đất, Áp lực âm: -0.1MPa (-760mmHg)

Áp lực trung bình

Áp lực cao

0.5

1

 

No. Parts Material
1 FlangeMild Steel
2 Reinforcing RingMild Steel
3 Inside RubberSynthetic Rubber
4 Outside RubberSynthetic Rubber
5 Reinforcing FiberSynthetic Fiber
6 Reinforcing RingMild Steel
7 FillerSpecial High Polymer Rubber

 

Thuật Ngữ Chuyên Ngành:

Khớp nối chống rung cao su, khớp nối giãn nở cao su, khớp nối bù trừ nhiệt cao su, khớp nối co giãn cao su, khớp nối co giãn bù trừ nhiệt bằng cao su, khớp nối mềm cao su 

 

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Khớp Nối Mềm Cao  Su Loại LS Connector G đáp ứng nhiều kích cỡ (SIZE) theo bảng sau.

  Dimensions and Allowable Movements
Nominal20 mm Lateral Movement50 mm Lateral Movement100 mm Lateral Movement200 mm Lateral Movement
Dia.1 – Bellow [mm]2 – Bellow [mm]3 – Bellow( [mm]4 – Bellow [mm]
[mm]    
 LElon.Comp.Mass[Kg]LElon.Comp.Mass[Kg]LElon.Comp.Mass[Kg]LElon.Comp.Mass[Kg]
15150 15 201.9 250 30 452.235040602.845040603.4
20150 15 202.3 250 30  45 2.635040603.245040603.8
25150 15 202.6  250  30 452.935040603.645040604.3
32150 15 203  250  30 453.435040604.445040605.3
40150 15 203.6 250 30 45435040605.245040606.3
50150 15 204.4 250 30 454.935040606.245040607.4
65150 15 205.2 250 30 455.93504060845040609.5
80150 20 206 300 30 456.735040609.1450406011
100150 20 207.2 300 30 458.4350406011450406013
125150 20 2010 300 30 4512350406015450406017
150200 20 2013 300 30 4516500406020600406022
200200 20 2018 300 30 4521500406026600406028
250200 20 2026 300 30 4531500406037600406043
300200 20 2033 300 30 4539550406046650406055
350200 25 3042 350 40 5050550507059650507068
400 200  25 3050 350 40 5060550507074650507085
450200 25 3061 350 40 5074550507095650   

Tiêu chuẩn ứng dụng

Application

 

  • Displacement sorption for pipeline in soft ground
  • Edge cutting for structure and piping
  • Transverse pipelines over rivers, roads, and rail tracks
  • For both ends of a water tube bridge
  • Manhole removal
  • Piping thermal expansion absorption
  • Vibration absorption for pumps, etc.
 
Hotline Message Gmail Zalo
top
Thông báo
Đóng